DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cuộc hop
 cuộc họp
comp., MS собрание
| đô
 đồ
gen. вещь; предмет
 đỗ
gen. боб; бобы
 độ
gen. величина
 đô
gen. боец
sport. борец
 do
gen. ввиду; из-за
ng n gưoi
- only individual words found

to phrases
cuộc họpstresses
comp., MS собрание
cuộc họp đô: 21 phrases in 2 subjects
General10
Microsoft11