DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
cuồng phongstresses
gen. буйный ветер; яростный ветер; циклон (буря, ураган)
thuộc về cuồng phong
gen. ураганный
trận, cơn cuồng phong
gen. ураган
cuồng phong: 7 phrases in 1 subject
General7