Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
con ngưoi
con ngươi
gen.
зрачок
|
thiền
thiến
gen.
выхолащивать
;
выхолостить
;
кастрировать
;
оскопить
;
оскоплять
|
cậ
cá
gen.
рыба
n
- only individual words found
to phrases
con người
stresses
gen.
личность
(человек)
;
человеческий
con ngươi
gen.
зрачок
con người thiền c:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips