DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cho danh sẵn
 chỗ dành sẵn
comp., MS заполнитель; прототип; заполнитель
| cho
 cho
gen. дарить
 chờ
comp., MS поставить на удержание
 chờ
gen. ждать
 chợ
gen. рынок; базар; базарный
 chó
gen. собака
| văn
 vấn
gen. вертеть
| ba
 ba
gen. три
n
- only individual words found

to phrases
chỗ dành sẵnstresses
comp., MS заполнитель; прототип (cho); заполнитель (cho)
chỗ dành sẵn cho văn b: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2