DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chi ấy
 chị ấy
gen. она
| đinh
 đỉnh
gen. верх
anat. теменной
comp., MS вершина
fig. апогей
 định
gen. определённый; склонный; установленный
| goi
 gọi
comp., MS позвонить
| an
 ăn
gen. кушать, есть
h t | a
 Á
gen. азиатский
| lai
 lái
gen. вести
| nhưng
 nhúng
comp., MS внедрять
| roi lai
 rối lại
inf. путаться
| thôi
 thôi
gen. прекращать
- only individual words found

to phrases
chị ấystresses
gen. она (о молодой женщине)
chị ấy định gọi an: 1 phrase in 1 subject
General1