DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chi ấy
 chị ấy
gen. она
| may mặc
 may mặc
gen. одеваться; одеться
| cho
 chờ
comp., MS поставить на удержание
 chờ
gen. ждать
 chó
gen. собака
| ca
 cá
gen. рыба
n | ha
 hạ
gen. валить
- only individual words found

to phrases
chị ấystresses
gen. она (о молодой женщине)
chị ấy may mặc cho cả n h: 1 phrase in 1 subject
General1