DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chi ấy
 chị ấy
gen. она
| chẳng phai
 chẳng phải
gen. не
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
| ba
 ba
gen. три
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| on
 ơn
gen. милость
| thân thuộc
 thân thuộc
gen. ближайший
| gi
 gì
gen. что
| cua
 cua
gen. краб
| tôi
 tới
gen. прибывать
| ca
 cá
gen. рыба
- only individual words found

to phrases
chị ấystresses
gen. она (о молодой женщине)
chị ấy chẳng phải là bà c on: 1 phrase in 1 subject
General1