chỉ có | |
gen. | лишь; всего; исключительно; только |
Thẻ | |
comp., MS | теги |
thẻ | |
comp., MS | карта |
thẻ | |
gen. | билет |
comp., MS | вкладка; ярлычок; тег |
trà | |
gen. | чай |
không phải | |
gen. | не |
tất cả | |
gen. | все |
gạ | |
inf. | бегать |
Ý | |
gen. | Италия |
một lúc | |
gen. | немного |
| |||
лишь (только); всего (лишь); исключительно (лишь, только); только |
chị có thể trả không phải tất cả n ga: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |