DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chi co
 chỉ có
gen. лишь; всего; исключительно; только
| thể
 Thẻ
comp., MS теги
 thẻ
comp., MS карта
 thẻ
gen. билет
comp., MS вкладка; ярлычок; тег
| tra
 trà
gen. чай
| không phai
 không phải
gen. не
| tất ca
 tất cả
gen. все
n | ga
 gạ
inf. бегать
| y
 Ý
gen. Италия
| một luc
 một lúc
gen. немного
- only individual words found

to phrases
chỉ cóstresses
gen. лишь (только); всего (лишь); исключительно (лишь, только); только
chị có thể trả không phải tất cả n ga: 1 phrase in 1 subject
General1