DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chỉ co
 chỉ có
gen. лишь; всего; исключительно; только
| a
 a
inf. ахать; ахнуть
 a!
gen. ой
 Á
gen. азиатский
 à
inf. ахать; ахнуть
nh | ấy
 ấy
gen. данный
| mới lam
 mời làm
gen. пригласить
| được
 được
gen. быть в состоянии
| việc nay
 việc này
gen. это
| ma
 mà
gen. а
| thôi
 thôi
gen. прекращать
- only individual words found

to phrases
chỉ cóstresses
gen. лишь (только); всего (лишь); исключительно (лишь, только); только
chỉ có a nh: 1 phrase in 1 subject
General1