DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chẳng phai
 chẳng phải
gen. не
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
| ba
 ba
gen. три
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| on
 ơn
gen. милость
- only individual words found

to phrases
chẳng phảistresses
gen. не
chẳng phải là bà c: 2 phrases in 2 subjects
General1
Informal1