DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chẳng
 ...chăng
gen. ведь
 chăng
gen. ли; ль; натяжка
 chẳng
gen. без; безо; не
| ba o
 bazơ
chem. основание
l | âu
 ẩu
gen. неаккуратность
| bon trẻ con
 bọn trẻ con
inf. coll. детвора
| đa
 dạ
gen. бобрик
| quyen luyen với
 quyến luyến với
gen. быть привязанным
| chung tôi
 chúng tôi
gen. наш
- only individual words found

noun | verb | word form | to phrases
chăng nstresses
gen. ли; ль; натяжка (действие)
chàng n
gen. он (герой романа); плоская стамеска
...chăng n
gen. ведь (при вопросе)
chặng n
sport. этап (часть дистанции)
chăng v
gen. натягивать; натянуть; тянуть (перемещать с силой)
chăng... v
gen. протягивать (натягивать, ra); протянуть (натягивать, ra)
chàng form.
gen. твой (возлюбленного); ты
chẳng form.
gen. без; безо; не
chẳng ba o: 5 phrases in 2 subjects
General4
Informal1