DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chương trinh
 chương trình
comp., MS программа
| chông
 chống
gen. борьба
 chồng
gen. муж
inf. гора
 chòng
gen. кипа
 chóng
gen. быстро; скоро
| phân
 phần
gen. порция
| mêm
 mềm
gen. гибкий
| co hai
 có hại
gen. вредно

to phrases
chương trìnhstresses
gen. график (план работ); программа
thuộc về chương trình
gen. программный
chương trình
comp., MS программа
chương trình: 61 phrases in 5 subjects
Figurative1
General37
Microsoft21
Sports1
Technology1