DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chu nghia hiện thuc
 chủ nghĩa hiện thực
lit. arts. реализм
| mo
 Mờ
comp., MS уменьшить яркость
 mờ
comp., MS размытие
 mơ
gen. мечтать
 mồ
gen. бить
 mộ
gen. вербовать; завербовать
 mờ
gen. включать; включить
i
- only individual words found

to phrases
chủ nghĩa hiện thựcstresses
lit., arts. реализм
chù nghĩa hiện thực m: 9 phrases in 2 subjects
General4
Literature5