DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cho tau
 chờ tàu
gen. подождать поезда
| thủy
 thủy
gen. вода; водный
| qua
 qua
gen. мой
 quà
gen. подарок
 quá
gen. очень; так; безмерно; выше
| cac
 các
gen. карточка
| âu thuyền
 âu thuyền
gen. судоходный шлюз

to phrases
chờ tàustresses
gen. подождать поезда (một lát)
cho tàu: 35 phrases in 2 subjects
General34
Rail transport1