DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chi ta
 chị ta
gen. она
| thi
 thi
gen. конкурсный; экзаменационный
sport. соревнования
 thị
derog. она
 thì
gen. тогда; в таком случае; так; то
gram. время
| co thể
 có thể
gen. можно
| nhin
 nhìn
gen. смотреть
| không
 không
gen. не
ch | an
 ăn
gen. кушать, есть
- only individual words found

to phrases
chị tastresses
gen. она (о молодой женщине)
chị ta thì có thể nhìn không ch: 1 phrase in 1 subject
General1