Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
chi ấy
chị ấy
gen.
она
|
đi
đĩ
gen.
проститутка
đi
gen.
идти
;
передвижение
;
поездка
;
поход
comp., MS
Переход
...đi
gen.
-ка
di
gen.
мой
;
перемещение
q
|
ua
úa
gen.
вялый
|
cầu
cầu
gen.
мост
- only individual words found
to phrases
chị ấy
stresses
gen.
она
(о молодой женщине)
chị ấy đi q:
7 phrases
in 1 subject
General
7
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips