DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chi ấy
 chị ấy
gen. она
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
geol. порода
inf. пинок
 da
gen. кожа
| du
 dù
gen. зонт
ng h et | cây but
 cây bút
gen. перья
| chi
 chị
gen. молодая женщина
| cuoi cung
 cuối cùng
gen. наконец
- only individual words found

to phrases
chị ấystresses
gen. она (о молодой женщине)
chị ấy đã d: 10 phrases in 1 subject
General10