DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chi ấy
 chị ấy
gen. она
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
geol. порода
inf. пинок
 da
gen. кожа
| đi đen
 đi đến
gen. вести́
th | anh
 ảnh
comp., MS фото
p | ho
 hở?
gen. а
- only individual words found

to phrases
chị ấystresses
gen. она (о молодой женщине)
chị ấy đã đi đến th: 1 phrase in 1 subject
General1