DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chỉ co
 chỉ có
gen. лишь; всего; исключительно; только
| thề cho
 thế cho
gen. вместо
| đợi
 đội
gen. быть
 đợi
gen. выждать
 đòi
gen. востребовать
inf. выговаривать; выговорить
| o
 ồ
inf. ахать
| no
 no
gen. сытый
| những
 nhúng
comp., MS внедрять
| điều
 điều
gen. вещь
| bậy ba
 bậy bạ
gen. безобразие
nh | ư
 ...ư
gen. ведь
| the thôi
 thế thôi
gen. так
- only individual words found

to phrases
chỉ cóstresses
gen. лишь (только); всего (лишь); исключительно (лишь, только); только
chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ nh ư thế thôi: 1 phrase in 1 subject
General1