chỉ có | |
gen. | лишь; всего; исключительно; только |
thế cho | |
gen. | вместо |
đội | |
gen. | быть |
đợi | |
gen. | выждать |
đòi | |
gen. | востребовать |
inf. | выговаривать; выговорить |
ồ | |
inf. | ахать |
no | |
gen. | сытый |
nhúng | |
comp., MS | внедрять |
điều | |
gen. | вещь |
bậy bạ | |
gen. | безобразие |
...ư | |
gen. | ведь |
thế thôi | |
gen. | так |
| |||
лишь (только); всего (лишь); исключительно (лишь, только); только |
chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ nh ư thế thôi: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |