chẳng phải | |
gen. | не |
người này | |
gen. | тот; этот; это; этот человек |
mà cũng | |
gen. | а |
ong | |
gen. | пчела; пчелиный |
ống | |
gen. | трубный; втулка |
hai người | |
gen. | вдвоём |
kia | |
gen. | то |
| |||
не |
chẳng phải người này mà cũng k : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |