DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chẳng phai
 chẳng phải
gen. не
| ngưoi nay
 người này
gen. тот; этот; это; этот человек
| ma cung
 mà cũng
gen. а
kh | ông
 ong
gen. пчела; пчелиный
 ống
gen. трубный; втулка
p | hai ngưoi
 hai người
gen. вдвоём
| kia
 kia
gen. то
- only individual words found

to phrases
chẳng phảistresses
gen. не
chẳng phải người này mà cũng k
: 2 phrases in 1 subject
General2