Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
chẳng hy vọng điều gì hay ho
tốt lành
ở ai đấy được
stresses
gen.
не ждать ничего хорошего
(от кого-л.)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips