DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chẳng co
 chẳng có
gen. без; безо; не
g i | đang ngac nhiên
 đáng ngạc nhiên
gen. удивительный
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно
- only individual words found

to phrases
chẳng cóstresses
gen. без; безо; не
inf. нету
chẳng có g: 58 phrases in 2 subjects
General57
Proverb1