DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chẳng bao lâu
 chằng bao lâu
gen. немного погодя
|
 cồ
gen. ворот; воротник
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
h | ội
 ổi
gen. гуава
| đa xay
 đá xay
gen. крошка льда
| đen
 đen
gen. чёрный
- only individual words found

to phrases
chằng bao lâustresses
gen. немного погодя
chẳng bao lâu
gen. вскоре
chẳng bao lâu cơ h: 1 phrase in 1 subject
General1