DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ngành, nghề, môn chăn nuôi trâu bòstresses
gen. скотоводство
thuộc về chăn nuôi trâu bò
gen. скотоводческий
chăn nuôi trâu bò: 3 phrases in 1 subject
General3