DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cậu ấy
 cậu ấy
gen. его; он
| đi hoc
 đi học
gen. идти в школу; пойти в школу; ходить в школу
| đều
 đều
gen. равномерный; ровно; ровный
| không
 không
gen. не
| buoi
 bưởi
gen. грейпфрут
n | ao
 ảo
comp., MS виртуальный
v | ang
 ang
gen. сосуд
| mặt
 mắt
gen. глаз
- only individual words found

to phrases
cậu ấystresses
gen. его; он
cậu ấy đi học đều không buổi n ào v: 1 phrase in 1 subject
General1