DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cậu ấy
 cậu ấy
gen. его; он
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
inf. пинок
 da
gen. кожа
| bằng long
 bằng lòng
gen. довольствоваться
| đi với
 đi với
gen. идти
| chung
 chừng
gen. около
t | a
 Á
gen. азиатский
- only individual words found

to phrases
cậu ấystresses
gen. его; он
cậu ấy đã bằng lòng đi với chúng t a: 1 phrase in 1 subject
General1