Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
cấp phát đòng phục
stresses
gen.
обмундировать
(quân phục, binh phục)
sự
cấp phát đồng phục
gen.
обмундирование
(действие)
cấp phát đồng phục:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips