Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
co thề noi
có thề nói
gen.
если хотите
|
chac
chắc
gen.
верно
;
вероятно
;
видимо
;
возможно
;
крепко
;
наверно
ch
|
an
ăn
gen.
кушать, есть
đ
|
ược
ước
math.
делитель
|
rằng
rang
gen.
жареный
- only individual words found
to phrases
có thể... nổi
stresses
gen.
мочь
;
смочь
có thề nói
gen.
если хотите
có thề nói chắc ch:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips