DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
co lần
 có lần
gen. как-то
| vao
 vào
gen. к; об; обо; в; во; вводный
| bu
 bu
gen. твой
| oi
 ổi
gen. гуава
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| hiều
 hiểu
gen. понимать
- only individual words found

to phrases
có lằnstresses
gen. раз
có lần
gen. как-то (однажды, когда-то)
có lần vào bu: 1 phrase in 1 subject
General1