Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
câu trả lời không đồng ý
stresses
gen.
отрицательный ответ
(không tán thành)
câu trà lời không đồng ý
gen.
негативный ответ
(từ chối)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips