DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
câu đượcstresses
gen. выудить (вылавливать удочкой); выуживать (вылавливать удочкой); наловить (рыбы, nhiều)
cầu được
inf. допроситься
câu được: 12 phrases in 2 subjects
General8
Informal4