DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cân bằng
 Cân bằng
comp., MS Баланс
 cân bằng
gen. баланс; равновесие
n hiệt
- only individual words found

to phrases
sự cân bằngstresses
gen. баланс (равновесие)
Cân bằng
comp., MS Баланс
sự, thế trạng thái cân bằng
gen. равновесие
làm cân bằng
tech. балансировать
cân bằng n: 22 phrases in 6 subjects
Finances1
General10
Microsoft5
Physics1
Proper and figurative2
Technology3