Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
thuộc về, có tính hất
cách mạng
stresses
gen.
революционный
tinh thần, tính chất, tính
cách mạng
gen.
революционность
một cách
cách mạng
gen.
революционно
cách mạng
gen.
переворот
(общественно-политический)
cuộc
cách mạng
gen.
революция
cách mạng:
53 phrases
in 4 subjects
General
48
Historical
2
Ironical
1
Proper and figurative
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips