DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cac
 các
gen. карточка
| quy tiet kiệm
 quỹ tiết kiệm
gen. сберегательная касса; сберкасса
tr | a
 a
inf. ахать; ахнуть
 a!
gen. ой; ух
 Á
gen. азиатский
 à
inf. ахать; ахнуть
t iền | lai
 lái
gen. вести
| ba phần trăm
 ba phần trăm
gen. трёхпроцентный
| cho
 chỗ
comp., MS место
| so tiền
 số tiền
inf. капитал
| gửi
 gửi
comp., MS отправить
| trong
 trong
gen. меж
| năm
 nấm
gen. грибной
- only individual words found

to phrases
các nstresses
gen. карточка
các quỹ tiết kiệm tr: 1 phrase in 1 subject
General1