Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
cac
các
gen.
карточка
|
môn
mòn
gen.
износ
;
заношенный
;
изношенный
inf.
вытертый
món
gen.
блюдо
;
блюдо
|
khoa hoc
khóa học
comp., MS
курс
|
ứng
ủng
gen.
ботики
|
du
dù
gen.
зонт
ng
- only individual words found
to phrases
các
n
stresses
gen.
карточка
các môn khoa học ứng d:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips