DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bộ quằn ao
 bộ quần áo
gen. костюм; тройка
t ươ i | mau lam
 màu lam
gen. голубого цвета
| chi ấy
 chị ấy
gen. она
| trẻ ra
 trẻ ra
gen. молодеть; помолодеть
- only individual words found

to phrases
bộ quần áostresses
gen. костюм (верхнее платье); тройка (костюм)
bộ quằn áo t ươ: 39 phrases in 1 subject
General39