DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bộ lông
 bộ lòng
gen. требуха
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
| o
 ồ
inf. ахать
- only individual words found

to phrases
bộ lôngstresses
gen. мех (шкура, thú); шкура; шкурка (nhỏ)
bộ lòng
gen. требуха
bộ lông c: 41 phrases in 2 subjects
Collective1
General40