DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bộ công
 bờ cong
gen. кривизна
| cu
 cũ
gen. старое
idiom. старый
 cụ
polite ваш; вы
 cứ
inf. себе
 cừ
gen. отлично
inf. здорово
p | hat
 hắt
fig. бить
| triển
 triền
gen. долина
| phần
 phần
gen. порция
| mềm
 mềm
gen. гибкий
- only individual words found

to phrases
bõ côngstresses
fig., inf. окупаться; окупиться
bờ cong
gen. кривизна
bộ công cụ p: 6 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft4