DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bon tay sai
 bọn tay sai
fig. охвостье
| của
 cua
gen. краб; краб; лука
 của
gen. указывает принадлежность
inf. добро
 cứa
gen. надрез
 cửa
gen. дверь; ворота; дверь
| chủ nghia
 chù nghĩa
gen. доктрина
|
 tứ
gen. четыре
| ba
 ba
gen. три
n
- only individual words found

to phrases
bọn tay saistresses
fig. охвостье
bọn tay sai của chủ nghĩa tư b: 1 phrase in 1 subject
General1