DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bệnh
 bệnh
gen. болезнь; больной; недуг
inf. хворь
| tinh
 tĩnh
comp., MS статический
 tinh
gen. зоркий
fig. зоркий
 tỉnh
hist. губернский
| đa
 dạ
gen. бобрик
| buộc
 buộc ...
gen. вынудить
| anh
 ảnh
comp., MS фото
| pha
 phà
gen. баржа
i | nằm nha thương
 nằm nhà thương
gen. стационарный
- only individual words found

noun | verb | to phrases
bệnh nstresses
gen. болезнь; больной (о человеке); недуг
inf. хворь
bênh v
gen. вступаться; вступиться
bệnh tình đã buộc anh phả: 1 phrase in 1 subject
General1