DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bôi tro trát trấu vào thanh danh củastresses
gen. порочить чьё-л. доброе имя (ai); опорочить чьё-л. доброе имя (ai)
bôi tro trát trấu vào thanh danh cùa
gen. пачкать чьё-л. доброе имя (ai); топтать в грязь (кого-л., ai)