DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
báo độngstresses
gen. тревожный (предупреждающий); бить в набат; поднять тревогу; бить тревогу
bạo động
gen. мятеж; мятежный; взбунтоваться
hiệu, tiếng, còi báo động
gen. тревога (сигнал опасности)
cuộc bạo động
gen. путч
báo động!
mil. воздух!
báo động máy ba: 3 phrases in 1 subject
General3