DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
buổi chiềustresses
gen. вечернее время; днём (после полудня)
về buối chiều
gen. вечером
thuộc về buổi chiều
gen. вечерний
buổi chiếu
gen. сеанс (в кино)
buổi chiều: 12 phrases in 2 subjects
General11
Informal1