DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bi đay đoa
 bị đày đọa
gen. изнывать; мучиться; томиться
fig. растерзанный
| trong
 trong
gen. меж; между; при
| chon
 chọn
comp., MS выбрать
| tu nguc
 tù ngục
gen. тюремный

to phrases
bị đày đọastresses
gen. изнывать (мучиться); мучиться; томиться (мучиться)
fig. растерзанный
inf. мытариться
bị đày đọa: 4 phrases in 1 subject
General4