DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bệnh
 bệnh
gen. болезнь; больной; недуг
inf. хворь
| tinh lam
 tình lắm
gen. пальчики оближешь
| net mặt
 nét mặt
gen. вид; выражение; выражение лица; мина
| than
 thần
gen. бог
h | tu
 tứ
gen. четыре
| cua anh
 của anh
inf. твоё
| ấy
 ấy
gen. данный
| thay đoi nhiều
 thay đồi nhiều
gen. искажаться
- only individual words found

noun | verb | to phrases
bệnh nstresses
gen. болезнь; больной (о человеке); недуг
inf. хворь
bênh v
gen. вступаться; вступиться
bệnh tình làm nét mặt than: 1 phrase in 1 subject
General1