DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bệnh
 bệnh
gen. болезнь; больной; недуг
inf. хворь
| anh ấy
 anh ấy
gen. его
| thuy
 thủy
gen. вода; водный
| ên
 én
gen. ласточка
| gia
 giá
gen. цена
m | nhưng
 nhúng
comp., MS внедрять
| chưa khỏi
 chữa khỏi
gen. вылечивать
| hẳn
 hẳn
gen. диаметрально
- only individual words found

noun | verb | to phrases
bệnh nstresses
gen. болезнь; больной (о человеке); недуг
inf. хворь
bênh v
gen. вступаться; вступиться
bệnh anh ấy thuy: 6 phrases in 1 subject
General6