Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
bai giang
bài giảng
gen.
лекционный
;
лекция
|
bằng
băng
gen.
бинт
;
снеговая горы
;
ледяная горы
med.
бандаж
bảng
comp., MS
таблица
t ieng
|
Việt
viết
gen.
начертание
- only individual words found
to phrases
bài giảng
stresses
gen.
лекция
thuộc về
bài giảng
gen.
лекционный
bài giảng bằng t:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips