Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
bai giang
bài giảng
gen.
лекционный
;
лекция
|
bat đầu
Bắt đầu
comp., MS
Рабочий стол
bắt đầu
gen.
начинать
;
воцариться
;
воцаряться
;
вступать
;
вступить
;
заводить
|
luc
lúc
gen.
к
9
|
gio
gió
gen.
ветер
to phrases
bài giảng
stresses
gen.
лекция
thuộc về
bài giảng
gen.
лекционный
bài giảng:
24 phrases
in 1 subject
General
24
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips