DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ba ấy
 bà ấy
gen. она
| co
 cồ
gen. ворот; воротник; воротничок
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
ch | ửa
 úa
gen. вялый
| tha
 thả
comp., MS удалить
ng | thứ ba
 thứ ba
gen. вторник
- only individual words found

to phrases
bà ấystresses
gen. она (о пожилой женщине)
bà ấy có ch: 3 phrases in 1 subject
General3