DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| o lai
 ờ lại
gen. пробыть
| nha chung
 nhà chung
gen. церковный
| tôi
 tới
gen. прибывать
| ba
 ba
gen. три
h | ôm
 ốm
gen. больной
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy ở lại nhà chúng tôi ba h: 1 phrase in 1 subject
General1